1.Dấu hiệu nhận biết
Trong thời gian đầu, các biểu hiện của bệnh chưa rõ ràng, nhưng đến khi bệnh tiến triển nặng hơn, các triệu chứng mới xuất hiện rõ và người bệnh có thể cảm nhận được.
Đau nhức vùng cổ: Đau từ gáy sang cổ, tai, đôi khi kéo theo cả đau đầu, bả vai và cánh tay. Vì vậy mà khiến người bệnh cảm thấy đau nhiều, khó khăn khi vận động ở cổ và dù đã nghỉ ngơi nhưng vẫn cảm thấy khó chịu.
Khi thực hiện những cử động ở cổ như xoay, cúi, ngửa cổ, người bệnh nghe thấy tiếng kêu phát ra từ vùng cổ.
Bệnh nhân gặp tình trạng cứng cổ, đau ê ẩm vùng gáy, đau đầu khi nằm không đúng tư thế, nằm lâu, mới thức dậy vào buổi sáng, thời tiết đột ngột thay đổi.
Dấu hiệu Lhermitte khiến người bệnh đột ngột khó chịu, cảm giác giống như có luồng điện đi qua cổ, xuống xương sống, tay và chân.
Thoái hóa cột sống cổ hay còn gọi là viêm xương khớp cổ là một bệnh lý mạn tính về xương khớp, do tình trạng suy yếu cột sống ở cổ gây nên. Bệnh bắt nguồn từ sự lắng đọng canxi trong dây chằng cột sống dẫn đến sưng viêm, gây thu hẹp các lỗ liên hợp. Hậu quả là lưu thông của dây thần kinh và mạch máu bị ảnh hưởng, dần dần hình thành bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
2.Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ
Ít vận động, luyện tập thể thao.
Ngồi và nằm sai tư thế trong một thời gian dài.
Chế độ ăn uống thiếu khoa học, không bổ sung đầy đủ các chất cần thiết như Magie, Canxi, Vitamin D.
Di truyền cũng là một nguyên nhân gây bệnh viêm xương khớp cổ.
Có tiền sử bị chấn thương ở vùng cổ.
Đặc thù công việc gây áp lực lên cột sống, ví dụ như: công việc có tính chất lặp lại các thao tác hoặc mang vác các vật nặng.
Thuốc lá, các chất kích thích có hại cho sức khỏe làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Bệnh nhân béo phì.
3.Nguyên nhân dẫn đến thoái hóa cột sống cổ
3.1. Sự phát triển quá mức của xương
Đây là kết quả của việc cơ thể cố gắng phát triển để giúp cột sống chắc khỏe hơn. Tuy nhiên, phần xương này có thể phát triển quá mức đè lên các vùng mỏng manh của cột sống như tủy sống và dây thần kinh, dẫn đến đau nhức vùng cổ
3.2. Đĩa đệm cột sống bị mất nước Ở giữa các xương cột sống chính là đĩa đệm.
Chúng có vai trò giống như lớp đệm với công dụng hấp thụ lực, giảm sốc khi bạn nâng vật nặng, vặn người và thực hiện các hoạt động khác trong cuộc sống. Lớp nhân của đĩa đệm này có cấu tạo giống như gel nên có thể bị mất nước theo thời gian. Điều này làm cho các đốt xương dễ cọ xát vào nhau và gây nên tình trạng đau đớn do bị thoái hóa. Quá trình này có thể bắt đầu xảy ra với mỗi người chúng ta từ độ tuổi 30 trở đi.
3.3. Đĩa đệm bị hư hại
Đĩa đệm cột sống có thể bị rách, nứt khiến cho lớp nhân bên trong bị rò rỉ. Lớp gel này có thể đè lên tủy sống và dây thần kinh, dẫn đến các triệu chứng như đau mỏi, tê bì dần lan xuống cánh tay…
3.4. Các loại chấn thương
Nếu bạn từng bị chấn thương ở cổ chẳng hạn như bị ngã do tai nạn giao thông, tai nạn lao động hay thậm chí là tai nạn trong nhà thì cũng có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa, tổn thương đĩa đệm và gây thoát vị.
3.5. Dây chằng mất sự mềm dẻo
Dây chằng có vai trò kết nối các xương cột sống lại với nhau để giúp chúng ta linh hoạt trong các hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên, theo thời gian, các dây chằng cũng có nguy cơ bị lão hóa, không còn mềm dẻo như ban đầu và làm ảnh hưởng đến sức khỏe của cột sống cổ.
3.6. Đặc thù nghề nghiệp
Một số nghề nghiệp hoặc sở thích liên quan đến các chuyển động lặp đi lặp lại hoặc mang vác nặng như nhân viên văn phòng, công nhân xây dựng, người tập gym… có thể gây thêm áp lực lên cột sống, dẫn đến sự hao mòn sớm và thoái hóa cột sống cổ.
Đặc biệt, yếu tố có tác động lớn nhất đến tình trạng này là nguyên nhân lão hóa. Thoái hóa thường phát triển do những thay đổi ở khớp cổ khi bạn già đi. Thoát vị đĩa đệm và gai xương đều là kết quả của quá trình lão hóa.
Bên cạnh đó, các yếu tố khác ngoài lão hóa có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa đốt sống cổ bao gồm:
Yếu tố di truyền (tiền sử gia đình có thành viên mắc bệnh)
Hút thuốc lá
Thừa cân béo phì và thiếu vận động
4.Các phương pháp chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ
Kiểm tra lâm sàng Chẩn đoán thoái hóa đốt sống cổ liên quan đến việc loại trừ các tình trạng tiềm ẩn khác điển hình như đau cơ xơ hóa. Bên cạnh đó, việc chẩn đoán có thể được thực hiện bởi bác sĩ cơ xương khớp hoặc có sự phối hợp với bác sĩ chuyên khoa nội thần kinh. Quy trình thông thường bao gồm:
Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi bạn một số câu hỏi liên quan đến các triệu chứng hiện có và thực hiện một số bài kiểm tra đơn giản như: kiểm tra phản xạ, kiểm tra tình trạng yếu cơ và/hoặc mất cảm giác, kiểm tra phạm vi chuyển động của cổ… Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể quan sát cách bạn đi lại để xác định xem dây thần kinh và tủy sống có đang chịu quá nhiều áp lực hay không.
Chẩn đoán hình ảnh
Nếu có nghi ngờ bạn mắc bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như:
Chụp X-quang được sử dụng để kiểm tra gai xương và các bất thường khác.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các đốt sống cổ.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) những hình ảnh được tạo ra từ bằng sóng vô tuyến và từ trường giúp bác sĩ xác định vị trí các dây thần kinh bị chèn ép.
Điện cơ (EMG) được sử dụng để kiểm tra xem các dây thần kinh có hoạt động bình thường hay không khi gửi tín hiệu đến các cơ của bạn
5. Điều trị thoái hóa đốt sống cổ như thế nào?
Thoái hóa đốt sống cổ có nhiều cấp độ bệnh, vì vậy tùy theo mức độ bệnh mà có những phương án điều trị thoái hóa đốt sống cổ thích hợp. Dưới đây là những phương pháp điều trị với mục đích bảo tồn đốt sống cổ.
5.1.Thư giãn và nghỉ ngơi
Người bệnh tránh bị stress, hãy dành thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi nhiều hơn. Lưu ý khi nằm, không kê gối quá cao, nên kê gối vừa phải.
5.2.Chườm nóng hoặc chườm lạnh
Phương pháp này giúp giảm đau và lưu thông máu. Bệnh nhân chườm nóng trước, sau đó chườm lạnh, khi chườm lạnh, cần dùng tấm vải mỏng bọc đá lại rồi mới chườm vào vùng cổ bị đau.
5.3.Dùng thuốc
Dùng thuốc là một phương án điều trị cho những bệnh nhân bị thoái hóa đốt sống cổ. Bệnh nhân chỉ sử dụng thuốc khi có sự cho phép và kê đơn từ bác sĩ chuyên khoa. Một số loại thuốc được dùng như: thuốc giãn cơ, thuốc chống viêm, giảm đau (nhóm không steroid) hay Corticosteroid và các loại thuốc khác.
5.4.Vật lý Trị Liệu
Vật lý trị liệu là phương pháp phổ biến trong điều trị thoái hóa đốt sống cổ. Phương pháp này nhằm hạn chế tình trạng co cứng khớp cổ, tăng cường sự lưu thông máu đến vùng cổ và giúp các cử động ở vùng cổ và vai gáy không còn khó khăn như trước.
5.5.Phương pháp phẫu thuật
Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn nặng thì việc áp dụng các phương pháp trên chưa thật sự tối ưu. Vì vậy, phẫu thuật là phương án cần thiết để điều trị bệnh. Phẫu thuật với mục đích loại bỏ một phần đốt sống hoặc đĩa đệm, xương bị thoát vị.
Trên đây là nguyên nhân, triệu chứng và những phương pháp hiệu quả để điều trị bệnh thoái hóa đốt sống cổ. Tuy nhiên, việc áp dụng cần sự tư vấn và hướng dẫn cụ thể của các bác sĩ chuyên khoa. Vì vậy, nếu bạn đang có những thắc mắc về tình trạng, cấp độ bệnh hay phương pháp điều trị, hãy đến ngay cơ sở y tế khám chữa kịp thời.